FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Andi Lila

12.2.1986(38) 184cm 79Kg
ST40
RW42
CF41
RF41
CAM41
CM46
CDM55
RM45
RB57
RWB56
CB57
SW57
GK20
Sức mạnh
66
Thể lực
67
Tăng tốc
59
Tốc độ
64
Nhảy
67
Khéo léo
39
Thăng bằng
50
Xoạc bóng
61
Rê bóng
24
Giữ bóng
41
Kèm người
57
Tranh bóng
63
Tạt bóng
55
Chuyền ngắn
51
Dứt điểm
21
Chuyền dài
43
Lực sút
47
Đánh đầu
34
Sút xa
41
Vô-lê
24
Sút xoáy
51
Đá phạt
39
Penalty
32
Cắt bóng
58
Chọn vị trí
39
Tầm nhìn
44
Phản ứng
59
Quyết đoán
65
TM phát bóng
11
TM đổ người
17
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
15