FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Clifford Miranda

11.7.1982(42) 177cm 71Kg
ST48
RW52
CF51
RF51
CAM51
CM47
CDM39
RM52
RB40
RWB42
CB34
SW34
GK17
Sức mạnh
39
Thể lực
52
Tăng tốc
58
Tốc độ
57
Nhảy
37
Khéo léo
63
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
29
Rê bóng
56
Giữ bóng
56
Kèm người
28
Tranh bóng
24
Tạt bóng
52
Chuyền ngắn
49
Dứt điểm
41
Chuyền dài
42
Lực sút
46
Đánh đầu
42
Sút xa
46
Vô-lê
33
Sút xoáy
50
Đá phạt
49
Penalty
41
Cắt bóng
24
Chọn vị trí
52
Tầm nhìn
50
Phản ứng
50
Quyết đoán
41
TM phát bóng
12
TM đổ người
11
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
16