FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ignacio Canuto

20.2.1986(38) 182cm 76Kg
ST46
RW46
CF46
RF46
CAM47
CM50
CDM57
RM48
RB57
RWB56
CB61
SW61
GK19
Sức mạnh
67
Thể lực
64
Tăng tốc
45
Tốc độ
50
Nhảy
79
Khéo léo
63
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
62
Rê bóng
53
Giữ bóng
54
Kèm người
62
Tranh bóng
62
Tạt bóng
45
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
33
Chuyền dài
45
Lực sút
53
Đánh đầu
61
Sút xa
45
Vô-lê
35
Sút xoáy
45
Đá phạt
47
Penalty
47
Cắt bóng
58
Chọn vị trí
23
Tầm nhìn
45
Phản ứng
59
Quyết đoán
64
TM phát bóng
14
TM đổ người
16
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
15