FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Soufiane Bidaoui

20.4.1990(34) 168cm 63Kg
ST55
RW58
CF57
RF57
CAM57
CM52
CDM42
RM57
RB43
RWB45
CB36
SW36
GK17
Sức mạnh
44
Thể lực
58
Tăng tốc
69
Tốc độ
68
Nhảy
55
Khéo léo
73
Thăng bằng
69
Xoạc bóng
24
Rê bóng
62
Giữ bóng
62
Kèm người
23
Tranh bóng
22
Tạt bóng
52
Chuyền ngắn
53
Dứt điểm
51
Chuyền dài
50
Lực sút
58
Đánh đầu
45
Sút xa
56
Vô-lê
50
Sút xoáy
56
Đá phạt
51
Penalty
50
Cắt bóng
29
Chọn vị trí
52
Tầm nhìn
52
Phản ứng
58
Quyết đoán
45
TM phát bóng
16
TM đổ người
13
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
8