FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jordy Deckers

20.6.1989(35) 193cm 83Kg
ST25
RW24
CF23
RF23
CAM23
CM23
CDM25
RM25
RB25
RWB25
CB24
SW24
GK56
Sức mạnh
59
Thể lực
42
Tăng tốc
51
Tốc độ
44
Nhảy
50
Khéo léo
44
Thăng bằng
31
Xoạc bóng
16
Rê bóng
13
Giữ bóng
26
Kèm người
14
Tranh bóng
19
Tạt bóng
17
Chuyền ngắn
20
Dứt điểm
13
Chuyền dài
28
Lực sút
33
Đánh đầu
16
Sút xa
18
Vô-lê
16
Sút xoáy
17
Đá phạt
12
Penalty
28
Cắt bóng
17
Chọn vị trí
15
Tầm nhìn
13
Phản ứng
50
Quyết đoán
24
TM phát bóng
54
TM đổ người
58
TM bắt bóng
55
TM chọn vị trí
57
TM phản xạ
62