FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

William

20.10.1982(42) 181cm 79Kg
ST59
RW60
CF60
RF60
CAM60
CM60
CDM58
RM61
RB58
RWB58
CB56
SW56
GK16
Sức mạnh
57
Thể lực
49
Tăng tốc
62
Tốc độ
60
Nhảy
52
Khéo léo
53
Thăng bằng
57
Xoạc bóng
61
Rê bóng
59
Giữ bóng
65
Kèm người
52
Tranh bóng
62
Tạt bóng
67
Chuyền ngắn
65
Dứt điểm
60
Chuyền dài
66
Lực sút
62
Đánh đầu
57
Sút xa
57
Vô-lê
60
Sút xoáy
55
Đá phạt
52
Penalty
56
Cắt bóng
46
Chọn vị trí
55
Tầm nhìn
58
Phản ứng
61
Quyết đoán
49
TM phát bóng
16
TM đổ người
12
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
9
TM phản xạ
11