FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Darvydas Sernas

22.7.1984(39) 180cm 79Kg
ST59
RW58
CF59
RF59
CAM58
CM56
CDM49
RM59
RB48
RWB50
CB44
SW44
GK18
Sức mạnh
62
Thể lực
71
Tăng tốc
67
Tốc độ
68
Nhảy
66
Khéo léo
63
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
27
Rê bóng
60
Giữ bóng
62
Kèm người
29
Tranh bóng
33
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
44
Chuyền dài
54
Lực sút
72
Đánh đầu
54
Sút xa
59
Vô-lê
58
Sút xoáy
57
Đá phạt
50
Penalty
59
Cắt bóng
38
Chọn vị trí
61
Tầm nhìn
54
Phản ứng
65
Quyết đoán
57
TM phát bóng
16
TM đổ người
13
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
12