FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Maksim Bordachev

18.6.1986(38) 190cm 83Kg
ST52
RW52
CF51
RF51
CAM52
CM54
CDM58
RM54
RB59
RWB58
CB60
SW60
GK20
Sức mạnh
69
Thể lực
60
Tăng tốc
61
Tốc độ
59
Nhảy
61
Khéo léo
62
Thăng bằng
45
Xoạc bóng
61
Rê bóng
50
Giữ bóng
56
Kèm người
52
Tranh bóng
62
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
48
Chuyền dài
56
Lực sút
43
Đánh đầu
67
Sút xa
41
Vô-lê
45
Sút xoáy
57
Đá phạt
62
Penalty
62
Cắt bóng
57
Chọn vị trí
39
Tầm nhìn
42
Phản ứng
62
Quyết đoán
61
TM phát bóng
14
TM đổ người
17
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
15