FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Rodrigo Dantas

20.10.1989(35) 182cm 78Kg
ST60
RW62
CF62
RF62
CAM63
CM62
CDM57
RM62
RB55
RWB57
CB52
SW52
GK17
Sức mạnh
59
Thể lực
61
Tăng tốc
61
Tốc độ
61
Nhảy
51
Khéo léo
70
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
44
Rê bóng
64
Giữ bóng
67
Kèm người
45
Tranh bóng
55
Tạt bóng
60
Chuyền ngắn
67
Dứt điểm
56
Chuyền dài
62
Lực sút
70
Đánh đầu
49
Sút xa
68
Vô-lê
56
Sút xoáy
51
Đá phạt
61
Penalty
56
Cắt bóng
53
Chọn vị trí
59
Tầm nhìn
62
Phản ứng
55
Quyết đoán
56
TM phát bóng
16
TM đổ người
14
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
13