FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Fabio Sciacca

16.5.1989(35) 184cm 77Kg
ST57
RW58
CF58
RF58
CAM59
CM58
CDM56
RM58
RB54
RWB55
CB53
SW53
GK15
Sức mạnh
62
Thể lực
62
Tăng tốc
62
Tốc độ
62
Nhảy
67
Khéo léo
61
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
46
Rê bóng
58
Giữ bóng
62
Kèm người
45
Tranh bóng
50
Tạt bóng
55
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
51
Chuyền dài
58
Lực sút
68
Đánh đầu
53
Sút xa
60
Vô-lê
53
Sút xoáy
53
Đá phạt
53
Penalty
47
Cắt bóng
56
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
59
Phản ứng
56
Quyết đoán
56
TM phát bóng
13
TM đổ người
9
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
9