FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Pedro Queiros

8.8.1984(40) 182cm 75Kg
ST50
RW54
CF53
RF53
CAM54
CM57
CDM61
RM56
RB62
RWB62
CB62
SW62
GK16
Sức mạnh
64
Thể lực
73
Tăng tốc
62
Tốc độ
63
Nhảy
67
Khéo léo
58
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
63
Rê bóng
55
Giữ bóng
59
Kèm người
64
Tranh bóng
65
Tạt bóng
61
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
33
Chuyền dài
56
Lực sút
48
Đánh đầu
52
Sút xa
42
Vô-lê
30
Sút xoáy
36
Đá phạt
28
Penalty
35
Cắt bóng
63
Chọn vị trí
52
Tầm nhìn
52
Phản ứng
62
Quyết đoán
64
TM phát bóng
12
TM đổ người
12
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
9