FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Olof Mard

31.1.1989(35) 192cm 92Kg
ST42
RW32
CF36
RF36
CAM34
CM38
CDM48
RM33
RB44
RWB42
CB55
SW55
GK18
Sức mạnh
82
Thể lực
42
Tăng tốc
28
Tốc độ
30
Nhảy
55
Khéo léo
33
Thăng bằng
29
Xoạc bóng
47
Rê bóng
30
Giữ bóng
37
Kèm người
55
Tranh bóng
50
Tạt bóng
28
Chuyền ngắn
35
Dứt điểm
33
Chuyền dài
41
Lực sút
76
Đánh đầu
61
Sút xa
47
Vô-lê
27
Sút xoáy
28
Đá phạt
52
Penalty
25
Cắt bóng
56
Chọn vị trí
18
Tầm nhìn
32
Phản ứng
55
Quyết đoán
72
TM phát bóng
11
TM đổ người
13
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
17