FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Arnor Angeli

25.2.1991(33) 184cm 77Kg
ST57
RW56
CF57
RF57
CAM57
CM59
CDM58
RM57
RB56
RWB56
CB55
SW55
GK16
Sức mạnh
63
Thể lực
67
Tăng tốc
56
Tốc độ
59
Nhảy
57
Khéo léo
59
Thăng bằng
57
Xoạc bóng
48
Rê bóng
58
Giữ bóng
60
Kèm người
50
Tranh bóng
55
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
50
Chuyền dài
61
Lực sút
68
Đánh đầu
59
Sút xa
62
Vô-lê
57
Sút xoáy
52
Đá phạt
60
Penalty
45
Cắt bóng
61
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
59
Phản ứng
60
Quyết đoán
54
TM phát bóng
14
TM đổ người
9
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
9