FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Heriberto Aguayo

24.6.1991(32) 184cm 80Kg
ST46
RW44
CF44
RF44
CAM42
CM44
CDM51
RM45
RB56
RWB54
CB55
SW55
GK16
Sức mạnh
52
Thể lực
63
Tăng tốc
63
Tốc độ
60
Nhảy
50
Khéo léo
50
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
60
Rê bóng
41
Giữ bóng
54
Kèm người
59
Tranh bóng
60
Tạt bóng
45
Chuyền ngắn
41
Dứt điểm
36
Chuyền dài
45
Lực sút
53
Đánh đầu
63
Sút xa
45
Vô-lê
36
Sút xoáy
39
Đá phạt
32
Penalty
44
Cắt bóng
57
Chọn vị trí
32
Tầm nhìn
28
Phản ứng
49
Quyết đoán
45
TM phát bóng
16
TM đổ người
13
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
10