FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Saul Villalobos

26.6.1991(33) 185cm 82Kg
ST61
RW61
CF60
RF60
CAM59
CM57
CDM55
RM61
RB58
RWB59
CB56
SW56
GK19
Sức mạnh
73
Thể lực
72
Tăng tốc
72
Tốc độ
73
Nhảy
65
Khéo léo
65
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
54
Rê bóng
67
Giữ bóng
58
Kèm người
50
Tranh bóng
51
Tạt bóng
60
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
57
Chuyền dài
53
Lực sút
67
Đánh đầu
60
Sút xa
59
Vô-lê
53
Sút xoáy
66
Đá phạt
56
Penalty
56
Cắt bóng
56
Chọn vị trí
60
Tầm nhìn
54
Phản ứng
53
Quyết đoán
52
TM phát bóng
12
TM đổ người
19
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
13