FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Cicinho

4.8.1986(38) 174cm 63Kg
ST57
RW61
CF60
RF60
CAM60
CM60
CDM61
RM62
RB64
RWB65
CB60
SW59
GK17
Sức mạnh
46
Thể lực
71
Tăng tốc
76
Tốc độ
73
Nhảy
63
Khéo léo
73
Thăng bằng
74
Xoạc bóng
66
Rê bóng
65
Giữ bóng
63
Kèm người
57
Tranh bóng
60
Tạt bóng
64
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
46
Chuyền dài
60
Lực sút
62
Đánh đầu
54
Sút xa
55
Vô-lê
50
Sút xoáy
63
Đá phạt
53
Penalty
50
Cắt bóng
67
Chọn vị trí
57
Tầm nhìn
51
Phản ứng
64
Quyết đoán
63
TM phát bóng
11
TM đổ người
13
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
11