FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Hrvoje Milic

10.5.1989(35) 183cm 74Kg
ST56
RW60
CF59
RF59
CAM59
CM59
CDM59
RM61
RB60
RWB61
CB58
SW58
GK17
Sức mạnh
56
Thể lực
58
Tăng tốc
67
Tốc độ
67
Nhảy
43
Khéo léo
61
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
62
Rê bóng
66
Giữ bóng
58
Kèm người
62
Tranh bóng
60
Tạt bóng
65
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
54
Chuyền dài
64
Lực sút
56
Đánh đầu
49
Sút xa
56
Vô-lê
34
Sút xoáy
57
Đá phạt
43
Penalty
56
Cắt bóng
60
Chọn vị trí
55
Tầm nhìn
56
Phản ứng
60
Quyết đoán
58
TM phát bóng
9
TM đổ người
11
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
14