FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kim Han Sup

8.5.1982(42) 177cm 77Kg
ST52
RW52
CF52
RF52
CAM53
CM54
CDM56
RM52
RB54
RWB54
CB56
SW56
GK16
Sức mạnh
69
Thể lực
57
Tăng tốc
34
Tốc độ
45
Nhảy
49
Khéo léo
69
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
56
Rê bóng
54
Giữ bóng
52
Kèm người
52
Tranh bóng
61
Tạt bóng
51
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
50
Chuyền dài
53
Lực sút
51
Đánh đầu
47
Sút xa
48
Vô-lê
54
Sút xoáy
48
Đá phạt
42
Penalty
42
Cắt bóng
61
Chọn vị trí
60
Tầm nhìn
52
Phản ứng
56
Quyết đoán
57
TM phát bóng
16
TM đổ người
11
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
12