FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kim Dae Ho

15.4.1986(38) 185cm 84Kg
ST18
RW19
CF18
RF18
CAM19
CM19
CDM22
RM20
RB21
RWB21
CB22
SW22
GK50
Sức mạnh
47
Thể lực
26
Tăng tốc
38
Tốc độ
34
Nhảy
37
Khéo léo
33
Thăng bằng
32
Xoạc bóng
13
Rê bóng
10
Giữ bóng
16
Kèm người
17
Tranh bóng
17
Tạt bóng
17
Chuyền ngắn
20
Dứt điểm
8
Chuyền dài
19
Lực sút
9
Đánh đầu
11
Sút xa
11
Vô-lê
11
Sút xoáy
16
Đá phạt
16
Penalty
22
Cắt bóng
23
Chọn vị trí
19
Tầm nhìn
19
Phản ứng
37
Quyết đoán
34
TM phát bóng
56
TM đổ người
51
TM bắt bóng
54
TM chọn vị trí
51
TM phản xạ
53