FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kim Ki Su

13.12.1987(36) 173cm 65Kg
ST49
RW49
CF50
RF50
CAM51
CM50
CDM49
RM50
RB47
RWB47
CB49
SW49
GK15
Sức mạnh
58
Thể lực
56
Tăng tốc
48
Tốc độ
46
Nhảy
62
Khéo léo
64
Thăng bằng
74
Xoạc bóng
39
Rê bóng
56
Giữ bóng
56
Kèm người
54
Tranh bóng
43
Tạt bóng
41
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
40
Chuyền dài
52
Lực sút
50
Đánh đầu
58
Sút xa
52
Vô-lê
41
Sút xoáy
45
Đá phạt
39
Penalty
43
Cắt bóng
42
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
45
Phản ứng
47
Quyết đoán
52
TM phát bóng
16
TM đổ người
15
TM bắt bóng
9
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
10