FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lee Yong Joon

3.4.1990(34) 179cm 78Kg
ST44
RW45
CF44
RF44
CAM45
CM46
CDM48
RM46
RB49
RWB49
CB48
SW47
GK16
Sức mạnh
62
Thể lực
57
Tăng tốc
49
Tốc độ
50
Nhảy
53
Khéo léo
50
Thăng bằng
51
Xoạc bóng
46
Rê bóng
50
Giữ bóng
49
Kèm người
45
Tranh bóng
49
Tạt bóng
45
Chuyền ngắn
45
Dứt điểm
37
Chuyền dài
42
Lực sút
40
Đánh đầu
45
Sút xa
44
Vô-lê
42
Sút xoáy
30
Đá phạt
42
Penalty
38
Cắt bóng
61
Chọn vị trí
38
Tầm nhìn
42
Phản ứng
48
Quyết đoán
23
TM phát bóng
13
TM đổ người
11
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
11