FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Park Min

6.5.1986(38) 184cm 68Kg
ST47
RW45
CF45
RF45
CAM46
CM47
CDM51
RM44
RB50
RWB49
CB56
SW56
GK15
Sức mạnh
68
Thể lực
56
Tăng tốc
34
Tốc độ
33
Nhảy
66
Khéo léo
64
Thăng bằng
58
Xoạc bóng
51
Rê bóng
47
Giữ bóng
49
Kèm người
67
Tranh bóng
53
Tạt bóng
44
Chuyền ngắn
45
Dứt điểm
39
Chuyền dài
39
Lực sút
46
Đánh đầu
58
Sút xa
51
Vô-lê
43
Sút xoáy
43
Đá phạt
45
Penalty
45
Cắt bóng
57
Chọn vị trí
52
Tầm nhìn
45
Phản ứng
47
Quyết đoán
56
TM phát bóng
16
TM đổ người
14
TM bắt bóng
9
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
11