FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Song Ho Young

21.1.1988(36) 175cm 71Kg
ST51
RW52
CF51
RF51
CAM51
CM47
CDM42
RM52
RB45
RWB47
CB42
SW41
GK17
Sức mạnh
69
Thể lực
55
Tăng tốc
67
Tốc độ
73
Nhảy
73
Khéo léo
66
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
28
Rê bóng
56
Giữ bóng
55
Kèm người
33
Tranh bóng
28
Tạt bóng
52
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
37
Chuyền dài
44
Lực sút
54
Đánh đầu
50
Sút xa
48
Vô-lê
46
Sút xoáy
39
Đá phạt
45
Penalty
51
Cắt bóng
44
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
44
Phản ứng
47
Quyết đoán
22
TM phát bóng
11
TM đổ người
15
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
12