FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kim Hong Il

29.9.1987(36) 178cm 68Kg
ST46
RW50
CF49
RF49
CAM52
CM52
CDM44
RM50
RB39
RWB42
CB35
SW35
GK17
Sức mạnh
56
Thể lực
64
Tăng tốc
31
Tốc độ
31
Nhảy
28
Khéo léo
78
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
16
Rê bóng
51
Giữ bóng
56
Kèm người
23
Tranh bóng
17
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
43
Chuyền dài
50
Lực sút
51
Đánh đầu
43
Sút xa
50
Vô-lê
39
Sút xoáy
53
Đá phạt
61
Penalty
50
Cắt bóng
44
Chọn vị trí
41
Tầm nhìn
64
Phản ứng
56
Quyết đoán
48
TM phát bóng
13
TM đổ người
16
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
9
TM phản xạ
17