FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Antonio Garcia

17.1.1992(32) 175cm 68Kg
ST48
RW48
CF46
RF46
CAM47
CM49
CDM54
RM50
RB56
RWB55
CB55
SW55
GK17
Sức mạnh
60
Thể lực
64
Tăng tốc
59
Tốc độ
60
Nhảy
56
Khéo léo
58
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
55
Rê bóng
44
Giữ bóng
56
Kèm người
52
Tranh bóng
56
Tạt bóng
55
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
39
Chuyền dài
54
Lực sút
48
Đánh đầu
59
Sút xa
40
Vô-lê
44
Sút xoáy
30
Đá phạt
33
Penalty
40
Cắt bóng
54
Chọn vị trí
37
Tầm nhìn
32
Phản ứng
51
Quyết đoán
59
TM phát bóng
15
TM đổ người
10
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
14