FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Yi Ho

6.1.1986(38) 187cm 83Kg
ST43
RW43
CF43
RF43
CAM44
CM46
CDM51
RM45
RB53
RWB51
CB56
SW56
GK16
Sức mạnh
76
Thể lực
75
Tăng tốc
64
Tốc độ
50
Nhảy
64
Khéo léo
64
Thăng bằng
47
Xoạc bóng
57
Rê bóng
39
Giữ bóng
44
Kèm người
54
Tranh bóng
59
Tạt bóng
34
Chuyền ngắn
40
Dứt điểm
26
Chuyền dài
33
Lực sút
30
Đánh đầu
54
Sút xa
21
Vô-lê
22
Sút xoáy
33
Đá phạt
30
Penalty
22
Cắt bóng
50
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
56
Phản ứng
56
Quyết đoán
56
TM phát bóng
15
TM đổ người
13
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
9
TM phản xạ
16