FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kim Young Hoo

11.3.1983(41) 183cm 78Kg
ST60
RW60
CF60
RF60
CAM60
CM56
CDM46
RM61
RB46
RWB48
CB40
SW38
GK17
Sức mạnh
69
Thể lực
71
Tăng tốc
73
Tốc độ
79
Nhảy
52
Khéo léo
65
Thăng bằng
53
Xoạc bóng
13
Rê bóng
57
Giữ bóng
60
Kèm người
17
Tranh bóng
20
Tạt bóng
55
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
58
Chuyền dài
56
Lực sút
57
Đánh đầu
58
Sút xa
43
Vô-lê
56
Sút xoáy
43
Đá phạt
63
Penalty
60
Cắt bóng
45
Chọn vị trí
59
Tầm nhìn
66
Phản ứng
62
Quyết đoán
50
TM phát bóng
16
TM đổ người
14
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
9
TM phản xạ
9