FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Hector Acuna

27.10.1981(43) 164cm 60Kg
ST58
RW56
CF57
RF57
CAM54
CM48
CDM41
RM53
RB42
RWB43
CB40
SW39
GK19
Sức mạnh
48
Thể lực
46
Tăng tốc
73
Tốc độ
73
Nhảy
68
Khéo léo
82
Thăng bằng
80
Xoạc bóng
21
Rê bóng
53
Giữ bóng
56
Kèm người
24
Tranh bóng
20
Tạt bóng
41
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
61
Chuyền dài
43
Lực sút
62
Đánh đầu
60
Sút xa
61
Vô-lê
59
Sút xoáy
40
Đá phạt
48
Penalty
46
Cắt bóng
42
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
42
Phản ứng
59
Quyết đoán
57
TM phát bóng
11
TM đổ người
14
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
17