FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Cesar Valoyes

5.1.1984(40) 174cm 73Kg
ST56
RW56
CF56
RF56
CAM55
CM51
CDM41
RM56
RB42
RWB44
CB37
SW36
GK19
Sức mạnh
53
Thể lực
60
Tăng tốc
69
Tốc độ
70
Nhảy
64
Khéo léo
68
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
22
Rê bóng
55
Giữ bóng
56
Kèm người
20
Tranh bóng
18
Tạt bóng
51
Chuyền ngắn
53
Dứt điểm
55
Chuyền dài
49
Lực sút
57
Đánh đầu
55
Sút xa
56
Vô-lê
63
Sút xoáy
47
Đá phạt
50
Penalty
55
Cắt bóng
33
Chọn vị trí
54
Tầm nhìn
54
Phản ứng
55
Quyết đoán
38
TM phát bóng
14
TM đổ người
16
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
16