FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Yusuke Tasaka

8.6.1985(38) 172cm 69Kg
ST60
RW62
CF62
RF62
CAM63
CM61
CDM54
RM62
RB52
RWB54
CB48
SW48
GK18
Sức mạnh
50
Thể lực
68
Tăng tốc
67
Tốc độ
60
Nhảy
74
Khéo léo
76
Thăng bằng
81
Xoạc bóng
39
Rê bóng
67
Giữ bóng
65
Kèm người
33
Tranh bóng
40
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
55
Chuyền dài
60
Lực sút
62
Đánh đầu
54
Sút xa
63
Vô-lê
54
Sút xoáy
60
Đá phạt
59
Penalty
38
Cắt bóng
53
Chọn vị trí
65
Tầm nhìn
62
Phản ứng
63
Quyết đoán
52
TM phát bóng
10
TM đổ người
14
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
11