FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Joao Victor

7.11.1988(35) 182cm 82Kg
ST49
RW51
CF50
RF50
CAM52
CM56
CDM59
RM52
RB57
RWB57
CB58
SW58
GK17
Sức mạnh
62
Thể lực
55
Tăng tốc
54
Tốc độ
51
Nhảy
53
Khéo léo
56
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
65
Rê bóng
47
Giữ bóng
56
Kèm người
52
Tranh bóng
63
Tạt bóng
55
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
38
Chuyền dài
65
Lực sút
56
Đánh đầu
47
Sút xa
47
Vô-lê
44
Sút xoáy
59
Đá phạt
46
Penalty
45
Cắt bóng
62
Chọn vị trí
47
Tầm nhìn
56
Phản ứng
47
Quyết đoán
65
TM phát bóng
15
TM đổ người
14
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
11