FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Frank Loning

28.8.1981(43) 185cm 87Kg
ST60
RW56
CF58
RF58
CAM55
CM52
CDM44
RM55
RB43
RWB45
CB42
SW42
GK19
Sức mạnh
75
Thể lực
74
Tăng tốc
57
Tốc độ
60
Nhảy
66
Khéo léo
56
Thăng bằng
58
Xoạc bóng
19
Rê bóng
54
Giữ bóng
56
Kèm người
18
Tranh bóng
28
Tạt bóng
45
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
62
Chuyền dài
42
Lực sút
61
Đánh đầu
65
Sút xa
60
Vô-lê
60
Sút xoáy
45
Đá phạt
39
Penalty
68
Cắt bóng
37
Chọn vị trí
63
Tầm nhìn
55
Phản ứng
62
Quyết đoán
56
TM phát bóng
15
TM đổ người
14
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
16