FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Andreas Lambertz

15.10.1984(40) 172cm 69Kg
ST58
RW58
CF58
RF58
CAM58
CM59
CDM61
RM59
RB62
RWB62
CB62
SW62
GK19
Sức mạnh
62
Thể lực
85
Tăng tốc
66
Tốc độ
64
Nhảy
73
Khéo léo
69
Thăng bằng
73
Xoạc bóng
62
Rê bóng
58
Giữ bóng
57
Kèm người
61
Tranh bóng
63
Tạt bóng
58
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
54
Chuyền dài
55
Lực sút
69
Đánh đầu
55
Sút xa
58
Vô-lê
47
Sút xoáy
56
Đá phạt
50
Penalty
55
Cắt bóng
62
Chọn vị trí
59
Tầm nhìn
58
Phản ứng
63
Quyết đoán
77
TM phát bóng
13
TM đổ người
16
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
11