FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

David Hollwitz

20.3.1989(35) 184cm 74Kg
ST48
RW49
CF49
RF49
CAM51
CM52
CDM52
RM50
RB50
RWB51
CB50
SW50
GK18
Sức mạnh
58
Thể lực
56
Tăng tốc
56
Tốc độ
59
Nhảy
60
Khéo léo
53
Thăng bằng
54
Xoạc bóng
50
Rê bóng
47
Giữ bóng
51
Kèm người
39
Tranh bóng
55
Tạt bóng
45
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
46
Chuyền dài
54
Lực sút
49
Đánh đầu
42
Sút xa
43
Vô-lê
35
Sút xoáy
48
Đá phạt
47
Penalty
52
Cắt bóng
53
Chọn vị trí
46
Tầm nhìn
55
Phản ứng
47
Quyết đoán
51
TM phát bóng
12
TM đổ người
9
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
16