FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Cam Weaver

10.6.1983(40) 193cm 86Kg
ST56
RW50
CF53
RF53
CAM50
CM45
CDM38
RM48
RB36
RWB37
CB40
SW41
GK17
Sức mạnh
67
Thể lực
55
Tăng tốc
50
Tốc độ
56
Nhảy
82
Khéo léo
57
Thăng bằng
38
Xoạc bóng
14
Rê bóng
53
Giữ bóng
56
Kèm người
24
Tranh bóng
25
Tạt bóng
30
Chuyền ngắn
36
Dứt điểm
56
Chuyền dài
31
Lực sút
61
Đánh đầu
69
Sút xa
49
Vô-lê
52
Sút xoáy
56
Đá phạt
52
Penalty
56
Cắt bóng
23
Chọn vị trí
57
Tầm nhìn
53
Phản ứng
56
Quyết đoán
68
TM phát bóng
11
TM đổ người
15
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
14