FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor
ST57
RW54
CF55
RF55
CAM54
CM49
CDM43
RM54
RB42
RWB44
CB42
SW43
GK18
Sức mạnh
75
Thể lực
67
Tăng tốc
62
Tốc độ
73
Nhảy
67
Khéo léo
55
Thăng bằng
54
Xoạc bóng
28
Rê bóng
50
Giữ bóng
54
Kèm người
33
Tranh bóng
28
Tạt bóng
42
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
58
Chuyền dài
43
Lực sút
63
Đánh đầu
52
Sút xa
50
Vô-lê
49
Sút xoáy
50
Đá phạt
44
Penalty
52
Cắt bóng
19
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
55
Phản ứng
51
Quyết đoán
62
TM phát bóng
16
TM đổ người
13
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
17