FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Didac

9.6.1989(35) 184cm 74Kg
ST54
RW57
CF56
RF56
CAM56
CM58
CDM62
RM60
RB64
RWB64
CB64
SW64
GK16
Sức mạnh
70
Thể lực
72
Tăng tốc
67
Tốc độ
71
Nhảy
67
Khéo léo
55
Thăng bằng
48
Xoạc bóng
65
Rê bóng
67
Giữ bóng
62
Kèm người
60
Tranh bóng
65
Tạt bóng
67
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
26
Chuyền dài
60
Lực sút
63
Đánh đầu
61
Sút xa
52
Vô-lê
41
Sút xoáy
62
Đá phạt
35
Penalty
33
Cắt bóng
69
Chọn vị trí
54
Tầm nhìn
50
Phản ứng
59
Quyết đoán
70
TM phát bóng
8
TM đổ người
16
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
11