FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Herve Oussale

16.6.1988(36) 181cm 76Kg
ST57
RW57
CF57
RF57
CAM55
CM50
CDM40
RM56
RB40
RWB43
CB36
SW35
GK16
Sức mạnh
60
Thể lực
67
Tăng tốc
69
Tốc độ
72
Nhảy
57
Khéo léo
69
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
14
Rê bóng
62
Giữ bóng
58
Kèm người
16
Tranh bóng
16
Tạt bóng
40
Chuyền ngắn
51
Dứt điểm
58
Chuyền dài
41
Lực sút
50
Đánh đầu
52
Sút xa
46
Vô-lê
50
Sút xoáy
50
Đá phạt
42
Penalty
39
Cắt bóng
32
Chọn vị trí
57
Tầm nhìn
45
Phản ứng
62
Quyết đoán
49
TM phát bóng
12
TM đổ người
9
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
13