FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kofi Danning

1.3.1991(33) 171cm 71Kg
ST49
RW52
CF50
RF50
CAM48
CM40
CDM31
RM50
RB36
RWB38
CB28
SW27
GK15
Sức mạnh
45
Thể lực
39
Tăng tốc
83
Tốc độ
82
Nhảy
59
Khéo léo
74
Thăng bằng
77
Xoạc bóng
15
Rê bóng
54
Giữ bóng
42
Kèm người
14
Tranh bóng
16
Tạt bóng
49
Chuyền ngắn
45
Dứt điểm
53
Chuyền dài
33
Lực sút
57
Đánh đầu
33
Sút xa
53
Vô-lê
49
Sút xoáy
53
Đá phạt
33
Penalty
40
Cắt bóng
23
Chọn vị trí
39
Tầm nhìn
42
Phản ứng
46
Quyết đoán
32
TM phát bóng
12
TM đổ người
15
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
9