FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jordi Pablo

1.1.1990(34) 175cm 76Kg
ST55
RW60
CF58
RF58
CAM59
CM55
CDM45
RM60
RB46
RWB49
CB39
SW39
GK17
Sức mạnh
45
Thể lực
55
Tăng tốc
69
Tốc độ
64
Nhảy
56
Khéo léo
67
Thăng bằng
74
Xoạc bóng
28
Rê bóng
64
Giữ bóng
59
Kèm người
33
Tranh bóng
32
Tạt bóng
65
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
54
Chuyền dài
53
Lực sút
50
Đánh đầu
45
Sút xa
58
Vô-lê
53
Sút xoáy
66
Đá phạt
61
Penalty
58
Cắt bóng
33
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
59
Phản ứng
57
Quyết đoán
42
TM phát bóng
16
TM đổ người
9
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
11