FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Alberto Perea

19.12.1990(33) 174cm 66Kg
ST59
RW62
CF62
RF62
CAM61
CM56
CDM43
RM61
RB43
RWB46
CB36
SW36
GK16
Sức mạnh
48
Thể lực
58
Tăng tốc
69
Tốc độ
70
Nhảy
61
Khéo léo
66
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
18
Rê bóng
66
Giữ bóng
67
Kèm người
23
Tranh bóng
28
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
56
Chuyền dài
55
Lực sút
60
Đánh đầu
48
Sút xa
64
Vô-lê
55
Sút xoáy
56
Đá phạt
48
Penalty
44
Cắt bóng
23
Chọn vị trí
63
Tầm nhìn
56
Phản ứng
62
Quyết đoán
41
TM phát bóng
11
TM đổ người
15
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
9
TM phản xạ
9