FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mark Gundelach

7.1.1992(32) 180cm 74Kg
ST51
RW54
CF53
RF53
CAM55
CM57
CDM56
RM55
RB55
RWB55
CB54
SW55
GK17
Sức mạnh
56
Thể lực
58
Tăng tốc
53
Tốc độ
53
Nhảy
75
Khéo léo
64
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
57
Rê bóng
50
Giữ bóng
65
Kèm người
50
Tranh bóng
61
Tạt bóng
57
Chuyền ngắn
67
Dứt điểm
45
Chuyền dài
62
Lực sút
49
Đánh đầu
49
Sút xa
39
Vô-lê
38
Sút xoáy
45
Đá phạt
39
Penalty
39
Cắt bóng
45
Chọn vị trí
53
Tầm nhìn
54
Phản ứng
48
Quyết đoán
50
TM phát bóng
10
TM đổ người
12
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
12