FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Antonio German

26.12.1991(32) 181cm 78Kg
ST52
RW51
CF51
RF51
CAM49
CM46
CDM42
RM51
RB44
RWB45
CB40
SW39
GK18
Sức mạnh
56
Thể lực
56
Tăng tốc
64
Tốc độ
74
Nhảy
58
Khéo léo
62
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
28
Rê bóng
49
Giữ bóng
50
Kèm người
38
Tranh bóng
29
Tạt bóng
47
Chuyền ngắn
45
Dứt điểm
52
Chuyền dài
49
Lực sút
52
Đánh đầu
47
Sút xa
43
Vô-lê
45
Sút xoáy
47
Đá phạt
41
Penalty
50
Cắt bóng
39
Chọn vị trí
55
Tầm nhìn
38
Phản ứng
53
Quyết đoán
30
TM phát bóng
17
TM đổ người
16
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
15