FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Petr Jiracek

2.3.1986(38) 180cm 77Kg
ST62
RW63
CF63
RF63
CAM63
CM65
CDM67
RM64
RB66
RWB66
CB66
SW66
GK19
Sức mạnh
69
Thể lực
78
Tăng tốc
66
Tốc độ
63
Nhảy
63
Khéo léo
67
Thăng bằng
71
Xoạc bóng
67
Rê bóng
62
Giữ bóng
67
Kèm người
65
Tranh bóng
67
Tạt bóng
62
Chuyền ngắn
66
Dứt điểm
56
Chuyền dài
60
Lực sút
71
Đánh đầu
56
Sút xa
58
Vô-lê
47
Sút xoáy
60
Đá phạt
55
Penalty
56
Cắt bóng
67
Chọn vị trí
62
Tầm nhìn
64
Phản ứng
69
Quyết đoán
76
TM phát bóng
9
TM đổ người
17
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
11