FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Brandon Barklage

2.11.1986(38) 180cm 75Kg
ST54
RW56
CF55
RF55
CAM55
CM55
CDM55
RM58
RB58
RWB58
CB55
SW55
GK18
Sức mạnh
64
Thể lực
81
Tăng tốc
72
Tốc độ
71
Nhảy
67
Khéo léo
65
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
53
Rê bóng
56
Giữ bóng
58
Kèm người
61
Tranh bóng
51
Tạt bóng
58
Chuyền ngắn
52
Dứt điểm
45
Chuyền dài
50
Lực sút
56
Đánh đầu
46
Sút xa
53
Vô-lê
48
Sút xoáy
62
Đá phạt
51
Penalty
51
Cắt bóng
50
Chọn vị trí
55
Tầm nhìn
54
Phản ứng
56
Quyết đoán
59
TM phát bóng
16
TM đổ người
14
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
12