FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ryan Williams

8.4.1991(33) 170cm 75Kg
ST50
RW53
CF53
RF53
CAM54
CM52
CDM45
RM53
RB44
RWB46
CB40
SW39
GK18
Sức mạnh
39
Thể lực
59
Tăng tốc
63
Tốc độ
58
Nhảy
77
Khéo léo
73
Thăng bằng
76
Xoạc bóng
32
Rê bóng
51
Giữ bóng
54
Kèm người
33
Tranh bóng
34
Tạt bóng
39
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
49
Chuyền dài
50
Lực sút
54
Đánh đầu
34
Sút xa
52
Vô-lê
30
Sút xoáy
59
Đá phạt
65
Penalty
58
Cắt bóng
41
Chọn vị trí
54
Tầm nhìn
56
Phản ứng
53
Quyết đoán
39
TM phát bóng
12
TM đổ người
16
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
12