FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Andrea Signorini

31.1.1990(34) 186cm 75Kg
ST45
RW45
CF44
RF44
CAM44
CM47
CDM54
RM46
RB55
RWB54
CB56
SW56
GK19
Sức mạnh
61
Thể lực
59
Tăng tốc
62
Tốc độ
62
Nhảy
60
Khéo léo
61
Thăng bằng
53
Xoạc bóng
56
Rê bóng
39
Giữ bóng
50
Kèm người
54
Tranh bóng
57
Tạt bóng
43
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
35
Chuyền dài
47
Lực sút
44
Đánh đầu
49
Sút xa
33
Vô-lê
32
Sút xoáy
39
Đá phạt
35
Penalty
40
Cắt bóng
62
Chọn vị trí
31
Tầm nhìn
31
Phản ứng
58
Quyết đoán
56
TM phát bóng
15
TM đổ người
15
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
16