FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Artur Gieraga

4.5.1988(36) 183cm 80Kg
ST50
RW52
CF50
RF50
CAM51
CM52
CDM55
RM52
RB54
RWB54
CB57
SW57
GK17
Sức mạnh
70
Thể lực
53
Tăng tốc
46
Tốc độ
47
Nhảy
59
Khéo léo
64
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
57
Rê bóng
54
Giữ bóng
58
Kèm người
57
Tranh bóng
56
Tạt bóng
57
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
45
Chuyền dài
50
Lực sút
43
Đánh đầu
56
Sút xa
46
Vô-lê
45
Sút xoáy
41
Đá phạt
41
Penalty
49
Cắt bóng
52
Chọn vị trí
46
Tầm nhìn
43
Phản ứng
55
Quyết đoán
52
TM phát bóng
11
TM đổ người
11
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
13