FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mamoutou N'Diaye

15.3.1990(34) 180cm 76Kg
ST55
RW58
CF57
RF57
CAM58
CM59
CDM60
RM58
RB60
RWB60
CB61
SW61
GK19
Sức mạnh
65
Thể lực
64
Tăng tốc
62
Tốc độ
67
Nhảy
78
Khéo léo
74
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
60
Rê bóng
64
Giữ bóng
62
Kèm người
58
Tranh bóng
62
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
39
Chuyền dài
56
Lực sút
56
Đánh đầu
56
Sút xa
50
Vô-lê
43
Sút xoáy
39
Đá phạt
53
Penalty
56
Cắt bóng
62
Chọn vị trí
59
Tầm nhìn
56
Phản ứng
58
Quyết đoán
61
TM phát bóng
17
TM đổ người
14
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
16