FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Hendry Thomas

23.2.1985(39) 180cm 79Kg
ST53
RW54
CF55
RF55
CAM56
CM59
CDM62
RM56
RB60
RWB59
CB62
SW62
GK19
Sức mạnh
64
Thể lực
67
Tăng tốc
50
Tốc độ
61
Nhảy
64
Khéo léo
56
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
56
Rê bóng
57
Giữ bóng
61
Kèm người
62
Tranh bóng
67
Tạt bóng
43
Chuyền ngắn
65
Dứt điểm
38
Chuyền dài
52
Lực sút
50
Đánh đầu
55
Sút xa
42
Vô-lê
33
Sút xoáy
54
Đá phạt
55
Penalty
62
Cắt bóng
62
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
55
Phản ứng
68
Quyết đoán
74
TM phát bóng
12
TM đổ người
12
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
14